Mibedotil Thuốc bột pha hỗn dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibedotil thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 100 mg

Mibeonate Kem dùng ngoài ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibeonate kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - betamethason dipropionat - kem dùng ngoài - 0,064 %

Mibeonate-N Thuốc kem ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibeonate-n thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc kem - 10 mg; 35.000 đvqt

Mibeproxil 300 mg Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibeproxil 300 mg viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - tenofovir disoproxil fumarat - viên nén bao phim - 300mg